请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同一
释义 同一
[tóngyī]
 1. đồng nhất; chung。共同的一个或一种。
 同一形式
 hình thức đồng nhất
 向同一目标前进。
 tiến lên theo mục tiêu chung.
 2. thống nhất; nhất trí。一致;统一。
 同一性
 tính thống nhất
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:11:46