请输入您要查询的越南语单词:
单词
惨败
释义
惨败
[cǎnbài]
thảm bại; thất bại thảm hại; thất bại nặng nề; thua xiểng niểng; thua xiểng liểng。惨重失败。
敌军惨败
quân địch thất bại thảm hại
¯客队以0比九惨败
đội khách thua xiểng niểng 0-9.
随便看
耽搁
耽溺
耽爱
耽误
耽迷
耿
耿介
耿直
耿耿
耿耿于怀
耿饼
聂
聃
聆
聆取
聆听
聊
聊且
聊以卒岁
聊以自慰
聊备一格
聊天儿
聊胜于无
聊赖
聋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:46:31