请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惨败
释义 惨败
[cǎnbài]
 thảm bại; thất bại thảm hại; thất bại nặng nề; thua xiểng niểng; thua xiểng liểng。惨重失败。
 敌军惨败
 quân địch thất bại thảm hại
 ¯客队以0比九惨败
 đội khách thua xiểng niểng 0-9.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:46:31