请输入您要查询的越南语单词:
单词
惨败
释义
惨败
[cǎnbài]
thảm bại; thất bại thảm hại; thất bại nặng nề; thua xiểng niểng; thua xiểng liểng。惨重失败。
敌军惨败
quân địch thất bại thảm hại
¯客队以0比九惨败
đội khách thua xiểng niểng 0-9.
随便看
饭庄
饭店
饭时
饭来开口
饭来张口,茶来伸手
饭桌
饭桶
饭甑
饭盒
饭碗
饭粒
饭菜
饭蔬饮水
饭辙
饭量
饭铺
饭锅
饭食
饭馆
饮
饮场
饮子
饮弹
饮恨
饮料
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/13 21:59:04