请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同感
释义 同感
[tónggǎn]
 đồng cảm; cảm tưởng giống nhau。相同的感想或感受。
 他认为这部小说的人物写得十分成功,我也有同感。
 anh ấy cho rằng nhân vật trong bộ tiểu thuyết này miêu tả rất đạt, tôi cũng có cảm tưởng như vậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:05:12