请输入您要查询的越南语单词:
单词
同感
释义
同感
[tónggǎn]
đồng cảm; cảm tưởng giống nhau。相同的感想或感受。
他认为这部小说的人物写得十分成功,我也有同感。
anh ấy cho rằng nhân vật trong bộ tiểu thuyết này miêu tả rất đạt, tôi cũng có cảm tưởng như vậy.
随便看
幸
幸事
幸亏
幸免
幸喜
幸好
幸灾乐祸
幸甚
幸福
幸而
幸臣
幸运
幸运儿
幸进
幺
幺麽
幻
幻人
幻像
幻化
幻境
幻影
幻想
幻想曲
幻日
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:01:05