请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同房
释义 同房
[tóngfáng]
 1. cùng phòng; chung phòng。在同一房间住宿。
 2. chung chăn gối; vợ chồng ăn ở với nhau。婉辞,指夫妻过性生活。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:20:28