| | | |
| [tóngméng] |
| | 1. đồng minh。为采取共同行动而缔结盟约。 |
| | 同盟国 |
| nước đồng minh |
| | 同盟军 |
| quân đồng minh |
| | 同盟罢工 |
| cùng liên minh bãi công |
| | 2. khối đồng minh; tổ chức đồng minh。由缔结盟约而形成的整体。 |
| | 结成同盟 |
| liên kết thành tổ chức đồng minh. |
| | 军事同盟 |
| đồng minh quân sự |
| | 攻守同盟 |
| tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ. |