请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同盟
释义 同盟
[tóngméng]
 1. đồng minh。为采取共同行动而缔结盟约。
 同盟国
 nước đồng minh
 同盟军
 quân đồng minh
 同盟罢工
 cùng liên minh bãi công
 2. khối đồng minh; tổ chức đồng minh。由缔结盟约而形成的整体。
 结成同盟
 liên kết thành tổ chức đồng minh.
 军事同盟
 đồng minh quân sự
 攻守同盟
 tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:15:58