请输入您要查询的越南语单词:
单词
退让
释义
退让
[tuìràng]
1. lui nhường; nhường đường。向后退,让开路。
退让不及,让车撞倒。
nhường đường không kịp, bị xe tông ngã.
2. nhượng bộ。让步。
原则问题,一点也不能退让。
vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
随便看
铴
铵
银
银丝
银两
银元
银匠
银发
银号
银圆
银婚
银子
银屏
银币
银幕
银本位
银朱
银杏
银杯
银样镴枪头
银根
银楼
银汉
银河
银河系
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:54:08