请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同盟国
释义 同盟国
[tóngméngguó]
 1. nước đồng minh。缔结同盟条约或参加某一同盟条约的国家。
 2. các nước đồng minh (trong chiến tranh thế giới thứ Nhất, các nước Đức, Áo liên kết với nhau, phát động chiến tranh.)。第一次世界大战时,指由德、奥等国结成的战争集团,是第一次世界大战的发动者。
 3. khối đồng minh (trong chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước: Trung Quốc, Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp liên kết chống lại Đức, Ý,Nhật.)。第二次世界大战期间,指反对德、意、日法西斯侵略的中、苏、美、英、法等国。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:08:25