请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 荣幸
释义 荣幸
[róngxìng]
 vinh quang và may mắn; vinh hạnh; hân hạnh。光荣而幸运。
 我们能见到您,感到十分荣幸。
 chúng tôi gặp được ngài, cảm thấy rất vinh dự.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:26:32