请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[míng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: DANH
 1. tên; tên gọi。(名儿)名字、名称。
 人名。
 tên người.
 书名。
 tên sách.
 命名。
 đặt tên.
 报名。
 báo danh.
 给他起个名儿。
 đặt cho nó một cái tên.
 2. tên là。名字叫做。
 这位女英雄姓刘名胡兰。
 vị nữ anh hùng họ Lưu, tên là Hồ Lan.
 3. danh nghĩa。名义。
 你不该以出差为名,到处游山玩水。
 anh không nên lấy danh nghĩa đi công tác để du ngoạn đó đây được.
 4. danh tiếng; thanh danh。名声;名誉。
 出名。
 nổi tiếng.
 有名。
 có tiếng.
 世界闻名。
 nổi tiếng trên thế giới; có tiếng trên thế giới.
 5. nổi tiếng; nổi danh; tiếng tăm。出名的;有名声的。
 名医。
 danh y.
 名著。
 tác phẩm nổi tiếng.
 名画。
 bức danh hoạ.
 6. nói ra。说出。
 莫名其妙。
 không hiểu gì cả.
 不可名状。
 không thể tả xiết được.
 7. lượng từ chỉ người。量词,用于人。
 三百多名工作人员。
 hơn ba trăm công nhân viên.
 录取新生四十名。
 bốn mươi học sinh được trúng tuyển.
 8. họ Danh。(Míng)姓。
Từ ghép:
 名不副实 ; 名不虚传 ; 名册 ; 名产 ; 名称 ; 名词 ; 名次 ; 名刺 ; 名存实亡 ; 名单 ; 名额 ; 名分 ; 名副其实 ; 名贵 ; 名号 ; 名讳 ; 名家 ; 名缰利锁 ; 名教 ; 名节 ; 名句 ; 名利 ; 名列前茅 ; 名流 ; 名落孙山 ; 名目 ; 名牌 ; 名片 ; 名气 ; 名人 ; 名山 ; 名声 ; 名胜 ; 名士 ; 名士派 ; 名手 ; 名数 ; 名堂 ; 名头 ; 名望 ; 名位 ; 名物 ; 名下 ; 名学 ; 名义 ; 名义工资 ; 名誉 ; 名正言顺 ; 名著 ; 名字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 8:37:36