请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 驾御
释义 驾御
[jiàyù]
 1. điều khiển; đánh xe (ngựa)。驱使车马行进。
 这匹马不好驾御。
 con ngựa này khó điều khiển ghê.
 2. chế ngự; thuần phục。使服从自己的意志而行动。
 驾御自然。
 chế ngự thiên nhiên.
 知识是一匹无私的骏马,谁能驾御它,它就是属于谁。
 tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:30