释义 |
驾御 | | | | | [jiàyù] | | | 1. điều khiển; đánh xe (ngựa)。驱使车马行进。 | | | 这匹马不好驾御。 | | con ngựa này khó điều khiển ghê. | | | 2. chế ngự; thuần phục。使服从自己的意志而行动。 | | | 驾御自然。 | | chế ngự thiên nhiên. | | | 知识是一匹无私的骏马,谁能驾御它,它就是属于谁。 | | tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy. |
|