请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 名存实亡
释义 名存实亡
[míngcúnshíwáng]
Hán Việt: DANH TỒN THỰC VONG
 danh nghĩa; tồn tại trên danh nghĩa; danh nghĩa thì còn, thực tế đã mất。名义上还有,实际上已经不存在。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 19:46:47