请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 如同
释义 如同
[rútóng]
 dường như; giống như; như là; như thế。好像。
 灯火通明,如同白昼。
 đèn đuốc sáng rực như giữa ban ngày.
 他如同哑巴一样老不吭声。
 Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:16:01