请输入您要查询的越南语单词:
单词
名流
释义
名流
[mínglíu]
nhân vật nổi tiếng (trong giới nghệ thuật, giới chính trị)。著名的人士(多指学术界、政治界)。
在座的都是社会名流。
những người ngồi đây đều là những nhân vật nổi tiếng trong xã hội.
随便看
滑轮
滑轮组
滑道
滑钩
滑雪
滑雪板
滑雪衫
滑音
滓
滔
滔天
滔滔
滔滔不绝
滕
滗
滘
滚
滚刀肉
滚动
滚动轴承
滚圆
滚坝
滚子
穜
穟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:02:34