请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 名流
释义 名流
[mínglíu]
 nhân vật nổi tiếng (trong giới nghệ thuật, giới chính trị)。著名的人士(多指学术界、政治界)。
 在座的都是社会名流。
 những người ngồi đây đều là những nhân vật nổi tiếng trong xã hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:02:34