请输入您要查询的越南语单词:
单词
做鬼
释义
做鬼
[zuòguǐ]
chơi xỏ; chơi khăm; làm ma làm quỷ; làm trò lừa đảo; làm trò quỷ quái。(做鬼儿)做骗人的勾当;捣鬼。
从中做鬼
lừa đảo từ bên trong
chết; mất; từ trần; làm quỷ。死去。
随便看
丰年
丰收
丰沛
丰润
丰满
丰登
丰盈
丰盛
丰硕
丰碑
丰美
丰腴
丰茂
丰衣足食
丰裕
丰赡
丰足
丰采
丰韵
丰饶
丱
串
串亲戚
串供
敖包
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 5:11:30