请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: KIỆN
 1. khoẻ mạnh; cường tráng; sung sức; vững chắc; cứng cáp。强健。
 健康。
 khoẻ mạnh.
 健全。
 kiện toàn.
 稳健。
 vững mạnh.
 2. làm khoẻ mạnh。使强健。
 健身。
 làm cho thân thể khoẻ mạnh.
 健胃。
 làm cho dạ dày khoẻ lên.
 3. vượt trội; hơn mức bình thường; giỏi về。在某一方面显示的程度超过一般;善于。
 健步。
 đi giỏi; dẻo chân; bước đi khoẻ mạnh .
 健谈。
 nói hay.
 健忘。
 dễ quên; hay quên.
Từ ghép:
 健步 ; 健儿 ; 健将 ; ?/c936> ; 健美 ; 健全 ; 健身房 ; 健谈 ; 健忘 ; 健旺 ; 健在 ; 健壮
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/2 1:00:46