请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 僵局
释义 僵局
[jiāngjú]
 cục diện bế tắc; tình thế bế tắc; tình thế căng thẳng。僵持的局面。
 陷入僵局。
 rơi vào tình thế bế tắc.
 打破僵局。
 phá tan tình thế bế tắc lâu nay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:39:57