请输入您要查询的越南语单词:
单词
严惩
释义
严惩
[yánchéng]
trừng phạt nghiêm khắc; nghiêm trị。严厉处罚。
严惩不贷。(贷:宽恕)。
nghiêm trị không tha
随便看
崔
崔嵬
崔巍
崖
崖略
崙
崚
崛
崛起
崞
崟
崤
崦
崦嵫
崩
崩倒
崩决
崩坍
崩坏
崩塌
崩摧
崩殂
崩毁
崩溃
崩症
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:09:30