请输入您要查询的越南语单词:
单词
严格
释义
严格
[yán'gé]
形
nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ。 在遵守制度或掌握标准时认真不放松。
严格遵守
tuân thủ nghiêm ngặt
他对自己要求很严格。
anh ấy rất nghiêm khắc với bản thân mình
严格说来
nói một cách chặt chẽ
随便看
暗转
暗送秋波
暗里
暗锁
暗间儿
暗香
暝
暠
暤
暧
暧昧
暨
暮
暮年
暮春
暮气
暮生儿
暮秋
暮色
暮霭
暮鼓晨钟
暴
暴举
暴乱
暴光
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:58:36