请输入您要查询的越南语单词:
单词
严格
释义
严格
[yán'gé]
形
nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ。 在遵守制度或掌握标准时认真不放松。
严格遵守
tuân thủ nghiêm ngặt
他对自己要求很严格。
anh ấy rất nghiêm khắc với bản thân mình
严格说来
nói một cách chặt chẽ
随便看
箱
箱子
箱底
箱笼
箴
箴言
箵
箸
篁
篅
篆
篆书
篆刻
篆字
篆工
篆文
篆章
篇
篇子
篇幅
篇目
篇章
篇页
篌
篑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:36:53