请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (閱)
[yuè]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 15
Hán Việt: DUYỆT
 1. đọc; xem; duyệt。看(文字)。
 阅 览
 đọc; xem
 订阅 期刊
 đặt tập san định kỳ
 翻阅 文件
 duyệt văn kiện
 2. duyệt。检阅。
 阅 兵
 duyệt binh
 3. trải qua; từng trải; kinh qua。经历;经过。
 阅 历
 từng trải
 试行已阅 三月。
 việc làm thử đã làm được ba tháng.
Từ ghép:
 阅兵 ; 阅读 ; 阅卷 ; 阅览 ; 阅历 ; 阅世
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:54:07