请输入您要查询的越南语单词:
单词
中东
释义
中东
[Zhōngdōng]
vùng Trung Đông (chỉ vùng Tây Nam châu Á và vùng Đông Bắc châu Phi, bao gồm vùng Cận Đông, Iran, Áp-ga-ni-xtan)。指亚洲西南部和非洲东北部,包括近东和伊朗、阿富汗。参看〖近东〗。
随便看
夺
夺冠
夺去
夺取
夺得
夺志
夺权
夺杯
夺标
夺目
夺神
夺走
夺路
夺门而出
夺魁
夼
奀
奁
奂
奄
奄奄
奄忽
奅
奇
奇偶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:34:55