请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kù]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 14
Hán Việt: KHỐC
 1. tàn khốc; tàn bạo。残酷。
 酷刑。
 hình phạt tàn khốc
 酷吏。
 quan lại tàn bạo.
 2. cực; quá; rất。程度深的。
 酷热。
 cực nóng, nóng ghê.
 酷寒。
 cực rét; lạnh ghê.
 酷似。
 rất giống.
 酷肖。
 cực giống
Từ ghép:
 酷爱 ; 酷吏 ; 酷烈 ; 酷虐 ; 酷热 ; 酷暑 ; 酷似 ; 酷肖 ; 酷刑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:59