请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 酷烈
释义 酷烈
[kùliè]
 1. tàn khốc; tàn bạo; ác liệt; khốc liệt。残酷。
 中国人民在反动统治时期遭受的苦难极为酷烈。
 nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
 2. nồng; nồng nặc; nồng nàn; sực nức (hương thơm)。(香气)很浓。
 异香酷烈。
 nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
 3. rừng rực; dữ dội; mãnh liệt。炽烈。
 酷烈的阳光。
 ánh sáng mặt trời rừng rực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 16:10:29