请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中外
释义 中外
[zhōngwài]
 trong và ngoài nước; trong nước và ngoài nước。中国和外国。
 古今中外
 xưa và nay, trong và ngoài nước.
 闻名中外
 nổi tiếng trong và ngoài nước.
 中外人士
 nhân sĩ trong và ngoài nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:15:28