请输入您要查询的越南语单词:
单词
中外
释义
中外
[zhōngwài]
trong và ngoài nước; trong nước và ngoài nước。中国和外国。
古今中外
xưa và nay, trong và ngoài nước.
闻名中外
nổi tiếng trong và ngoài nước.
中外人士
nhân sĩ trong và ngoài nước.
随便看
替换
替死鬼
替班
替罪羊
替补
替身
最
最为
最佳
最初
最后
最后通牒
最大值
最大公约数
最好
最小公倍数
最惠国待遇
最简分数
最终
最近
朅
朆
月
月下老人
月中
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 0:56:23