请输入您要查询的越南语单词:
单词
中外
释义
中外
[zhōngwài]
trong và ngoài nước; trong nước và ngoài nước。中国和外国。
古今中外
xưa và nay, trong và ngoài nước.
闻名中外
nổi tiếng trong và ngoài nước.
中外人士
nhân sĩ trong và ngoài nước.
随便看
酒鬼
酕
酖
酗
酗酒
酘
酚
酝
酝酿
酞
酡
酢
酢浆草
酣
酣战
酣梦
酣歌
酣歌恒舞
酣然
酣甜
酣畅
酣眠
酣睡
酣适
酣酒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:15:28