请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中山狼
释义 中山狼
[zhōngshānláng]
 người lấy oán trả ơn; vong ân bội nghĩa; bạc tình bạc nghĩa; kẻ vô lương tâm (Theo truyện Ngụ ngôn, Triệu Giản Tử đi săn trong rừng, một con sói bị trúng tên tháo chạy, Triệu liền đuổi theo. Đông Quách tiên sinh đi qua đó, con sói sinh ông ấy cứu mạng. Đông Quách tiên sinh động lòng thương, bèn giấu nó trong túi sách vở, lừa gạt Triệu Giản Tử. Con sói sau khi được cứu mạng lại muốn ăn thịt ân nhân cứu mạng mình là Đông Quách tiên sinh. Ví với những người lấy oán báo ân, không có lương tâm. )。古代寓言,赵简子在中山打猎,一只狼中箭而逃,赵在后追捕。东郭先生从那儿走过,狼向他求救。 东郭先生动了怜悯之心,把狼藏在书囊中,骗过了赵简子。狼活命后却要吃救命恩人东郭先生。(见于明马 中锡《东田集·中山狼传》)。比喻恩将仇报,没有良心的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:22:58