请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中性
释义 中性
[zhōngxìng]
 1. trung tính。化学上指既不呈酸性又不呈碱性的性质。
 2. trung tính; giống trung (danh từ trong một số ngôn ngữ kể cả đại từ và tính từ chia thành giống cái, giống đực, giống trung)。某些语言里名词(以及代词、形容词等)分别阴性、阳性、中性。
 3. từ trung tính (chỉ ý nghĩa của từ không mang ý chỉ trích, chê bai.)。指词语意义不含褒贬色彩。
 中性词
 từ trung tính
 中性注释
 chú thích từ trung tính
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 3:49:26