请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中看
释义 中看
[zhōngkàn]
 trông được; trông khá。看起来很好。
 中看不中吃。
 trông được nhưng không ăn được; coi được như ăn không ngon.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:43:50