请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 录用
释义 录用
[lùyòng]
 thu nhận; tuyển dụng (nhân viên)。收录(人员);任用。
 量材录用。
 dựa theo tài năng mà thu nhận.
 择优录用。
 tuyển chọn những người ưu tú để thu nhận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:38:37