释义 |
教案 | | | | [jiào'àn] | | | giáo án (bản ghi dàn bài chi tiết bài giảng của giáo viên)。教师在授课前准备的教学方案,内容包括教学目的、时间、方法、步骤、检查以及教材的组织等等。 vụ án tôn giáo (vụ án tố tụng do giáo hội nước ngoài áp bức nhân dân Trung Quốc gây ra vào cuối thời Thanh, cũng chỉ những sự kiện ngoại giao gây nên bởi sự phản kháng của nhân dân chống lại sự lừa dối của giáo hội)。清末指因外国教会欺压人 民而引起的诉讼案件,也指人民反抗教会欺压而引起的外交事件。 |
|