请输入您要查询的越南语单词:
单词
教益
释义
教益
[jiàoyì]
điều bổ ích; thu được những điều bổ ích từ người khôn ngoan。受教导后得到的好处。
希望大家对我们的工作提出批评,使我们能够得到教益。
mong mọi người
g̣óp
ý kiến phê bình với công tác của chúng tôi, để chúng tôi có thể thu được những điều bổ ích thiết thực.
随便看
骇怕
骇怪
骇惧
骇然
骈
骈体
骈俪
骈文
骈枝
骈阗
骉
骊
骊歌
骋
骋怀
骋目
验
验光
验墒
验尸
验收
验方
验电器
验算
验血
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 22:21:18