请输入您要查询的越南语单词:
单词
教益
释义
教益
[jiàoyì]
điều bổ ích; thu được những điều bổ ích từ người khôn ngoan。受教导后得到的好处。
希望大家对我们的工作提出批评,使我们能够得到教益。
mong mọi người
g̣óp
ý kiến phê bình với công tác của chúng tôi, để chúng tôi có thể thu được những điều bổ ích thiết thực.
随便看
委顿
姗
姗姗
姘
姘头
姘居
姘识
姚
姜
姜戎
姜片虫
姜芋
姜饼
姜黄
姝
姞
姣
姤
姥
姥姥
姥爷
姨
姨丈
姨儿
姨太太
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:37:29