请输入您要查询的越南语单词:
单词
敞亮
释义
敞亮
[chǎngliàng]
rộng thoáng; thoải mái; rộng rãi thoáng mát; rộng rãi sáng sủa。宽敞明亮。
三间敞亮的平房。
ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
听了党委书记的报告,心里更敞亮了。
nghe xong báo cáo của bí thư đảng uỷ trong lòng càng thoải mái hơn.
随便看
阇
阇梨
阈
阉
阉人
阉割
阉寺
阊
阊门
阊阖
阋
阌
阍
阎
阎王
阎王帐
阎罗
阏
阏氏
阐
阐发
阐扬
阐明
阐述
阐释
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:35:40