请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敞亮
释义 敞亮
[chǎngliàng]
 rộng thoáng; thoải mái; rộng rãi thoáng mát; rộng rãi sáng sủa。宽敞明亮。
 三间敞亮的平房。
 ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
 听了党委书记的报告,心里更敞亮了。
 nghe xong báo cáo của bí thư đảng uỷ trong lòng càng thoải mái hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 21:44:49