请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敦请
释义 敦请
[dūnqǐng]
 thành thực xin mời; chân thành kính mời; kính xin。诚恳地邀请。
 敦请先生与会共商大事。
 thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 22:01:20