请输入您要查询的越南语单词:
单词
Phật giáo
释义
Phật giáo
佛教; 佛; 佛门; 山门 <世界上主要宗教之一, 相传为公元前六至五世纪古印度的迦毗罗卫国(今尼泊尔境内)王子释迦牟尼所创, 广泛流传于亚洲的许多国家。西汉末年传入中国。>
Phật tử; đệ tử Phật giáo
佛门弟子。
phép tắc Phật giáo
佛门规矩。
随便看
đổi nghề
đổi nghề giữa chừng
đổi ngày
đổi ngôi
đổi ngựa
đổi nhau
đổi nơi công tác
đổi nơi đóng quân
đổi phiên
đổi quân
đổi ra
đổi sắc
đổi sắc mặt
đổi tay
đổi thang mà không đổi thuốc
đổi thay
đổi thay như chong chóng
đổi theo mùa
đổi thành
đổi tiền
đổi tiền mặt
đổi trái thành mặt
đổi trắng thay đen
đổi tuyến
đổi tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 13:50:06