请输入您要查询的越南语单词:
单词
gượng ép
释义
gượng ép
剌戾 <(性情, 言语, 行为等)别扭, 不合情理。>
强迫; 强逼 <施加压力使服从。>
随便看
khứa
khứ lưu
khứng chịu
khứ thanh
khứu giác
khứu quan
khừ khừ
khử bụi
khử màu
khử mặn
khử nhựa
khử trùng
khử trừ
khử từ
khử vị chát
khử độc
khựi
ki
kia
Ki-ga-li
Kigali
ki hốt rác
ki-lô
ki-lô ca-lo
ki-lô gam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:03:43