请输入您要查询的越南语单词:
单词
tồn tại xã hội
释义
tồn tại xã hội
社会存在 <指社会物质生活条件的总和, 主要指物质资料的生产方式。社会存在决定社会意识, 社会意识又反作用于社会存在。>
随便看
mẹt
mẹ tròn con vuông
mẹt sảy thóc
mẹ vua
mẹ vợ
mẹ đã quá cố
mẹ đĩ
mẹ đẻ
mẹ đẻ con đẻ
mẹ đỡ đầu
mẻ
mẻ kim loại
mẻo
mẽ
mẽ ngoài
mế
mếch
mếch lòng
mến
mến chuộng
mến khách
mến mộ
mến phục
mến thương
mến tiếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:33:23