请输入您要查询的越南语单词:
单词
tồn quỹ
释义
tồn quỹ
库存 <指库中现存的现金或物资。>
随便看
phục chế bản vẽ
phục chế phẩm
phục chức
phục cổ
phục dịch
phụ cho vai chính
Phục Hy
phụ chính
phục hôn
phụ chú
phục hưng
phụ chấp
phục hồi
phục hổ
phục kích
phục linh
phục lăn
phục lạy
phục lệnh
phục mệnh
phục nghiệp
phục ngưu sơn
phục phịch
phục quốc
phục sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:30:22