请输入您要查询的越南语单词:
单词
tồn đọng
释义
tồn đọng
呆滞 <不流通; 不周转。>
không để tồn đọng vốn
避免资金呆滞。
冻结 <比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。>
khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
冻结存款。
积压 <长期积存, 未作处理。>
vật tư tồn đọng.
积压物资。
随便看
đất pốt-zôn
đất quan âm
đất rung núi chuyển
đất rươi
đất rắn
đất rộng của nhiều
đất rộng người đông
đất rừng
đất sau khi thu hoạch
đất son
đất sét
đất sét cát vàng
đất sét dính
đất sét pha cát
đất sét trắng
đất sụt
tướng quân
tướng soái
tướng sĩ
tướng số
tướng thanh
tướng thuật
tướng tá
tướng vị
tướp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 11:22:39