请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịa chuyện
释义
bịa chuyện
胡诌 <随口瞎编; 胡说。>
thuận mồm bịa chuyện
顺嘴胡诌
bịa chuyện
胡诌一气
撒谎 <说谎。>
随便看
Âu-clơ-hâu-mơ
Âu-hai-âu
Âu Tây
Âu Á
Éc
Éc-bi-um
Ê-cu-a-đo
Ê-phơ-đơ-rin
Ê-ri-trê
Ê-ti-ô-pi
Ê-ti-ô-pi-a
Ô-cla-hô-ma
Ô-hai-ô
Ô-lim-pi-a
Ô-man
Ô Môn
Ông Giang
Ôn-đu-rát
Ô-rê-ô-my-xin
Ô-xlô
Ô-xmi-um
Ô-xtrây-li-a
Úc
Úc châu
Úc Đại Lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:37:46