请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịp bợm
释义
bịp bợm
花 <用来迷惑人的; 不真实或不真诚的。>
thủ đoạn bịp bợm; trò lừa.
花招儿。
花点子 <欺骗人的狡猾手段、计策等。>
欺瞒 <欺骗蒙混。>
欺诈 ; 巧诈<用狡猾奸诈的手段骗人。>
权诈 <奸诈。>
抓拿骗吃 <招摇撞骗。>
随便看
quả báng
quả bánh mì
quả báo
quả bì
quả bí
quả bí đao
quả bí đỏ
quả bóng
quả bóng bi-a
quả bóng bàn
quả bóng bầu dục
quả bóng chuyền
quả bóng gôn
quả bóng nhỏ
quả bóng nước
quả bông
quả bông già
quả bông non
quả bưởi
quả bạch quả
quả bạt
quả bầu
quả bầu nậm
quả bế
quả bộc lôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:41:27