请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị quỷ ám
释义
bị quỷ ám
鬼迷心窍 <指受迷惑, 犯糊涂。>
tôi đúng là bị quỷ ám, nhìn người xấu ra người tốt.
我真是鬼迷心窍, 把坏人当好人。
随便看
lầy bùn
lầy lội
lầy nhầy
lẩm bẩm
lẩm cẩm
lẩm nhẩm
lẩn
lẩn khuất
lẩn lút
lẩn mặt
lẩn quất
lẩn quẩn
lẩn thẩn
lẩn tránh
lẩn trốn
lẩu
lẩu nhẩu
lẩy
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
lẫm chẫm
lẫm cẫm
lẫm liệt
lẫm lẫm
Lẫm sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:38:54