请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị sát hại
释义
bị sát hại
他杀 <被他人杀死(区别于'自杀')。>
随便看
hoạt động mạnh
hoạt động ngầm
hoạt động thư giãn
hoạt động thần kinh cao cấp
hoạt động thần kinh cấp thấp
hoạt động thể dục
hoạt động thể dục thể thao
hoạt động thể thao
hoạt động trọng thể
hoạt động trở lại
hoạt động xã hội
hoạ tượng
hoạt ảnh
hoạ từ miệng mà ra
hoạ từ trong nhà
hoạ từ trong nội bộ
hoạ vô đơn chí
hoạ vần
hoạ đạc
hoạ đến dồn dập
hoạ đồ
hoả
hoả bài
hoả bả tiết
hoả công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:13:31