请输入您要查询的越南语单词:
单词
sào huyệt bọn cướp
释义
sào huyệt bọn cướp
匪穴 <敌人、盗匪盘踞的地方。>
随便看
miễn chức
miễn cước
miễn cưỡng
miễn cưỡng chống đỡ
miễn cưỡng cười
miễn cưỡng phụ hoạ
miễn dịch
miễn dịch bẩm sinh
miễn dịch nhân tạo
miễn dịch thụ động
miễn dịch tự nhiên
miễn hình phạt
miễn là
miễn lệ
miễn lực
miễn nghị
miễn nhiệm
dư ra
dư ruột
dư số
dư thặng
dư thừa
dư vật
dư vị
dư xài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:58:43