请输入您要查询的越南语单词:
单词
sàn sạt
释义
sàn sạt
沙沙 <象声词, 形容踩着沙子、飞沙击物或风吹草木等的声音。>
đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
走在河滩上, 脚下沙沙地响。
随便看
mãi
mãi dâm
mãi lộ
mãi lực
mãi mãi
mãi mê
mãi đến
Mã Lai
Mã Lai Á
mã liên
mã lực
mãn
Mãn Châu
mãn cuộc
mãng
mãng bào
mã ngoài
mãng xà
mãnh
mãnh cầm
mãnh dũng
mãnh liệt
mãnh thú
Mãnh Trì
mãnh tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:26:36