请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịt
释义
bịt
被覆 <(动)遮盖; 蒙。>
闭 <堵塞。>
憋 <抑制或堵住不让出来。>
充 <装满; 塞住。>
bịt tai không thèm nghe; làm lơ.
充 耳不闻。 阏 <堵塞。>
包裹。
bịt khăn
裹头巾 镶。
bịt răng
镶牙
随便看
hẽm
hẽm núi
hẽm thông
hếch
hếch hoác
hến
hết
hết biết
hết bài này đến bài khác
hết bệnh
hết chuyện
hết chỗ
hết chỗ chê
hết chở
hết cách
hết cùng lại thông
hết cơn bĩ cực đến tuần thái lai
hết cả
hết của
cày đảo
cày đất
cày ải
cày ấp
cà ăn
cà độc dược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:10:03