请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng ngồi không yên
释义
đứng ngồi không yên
芒刺在背 <形容座位不安, 像芒和刺扎在背上一样。>
坐立不安 <坐着或立着都心神不定, 或感到自己着急。>
坐卧不宁 <坐着躺着都不安宁。形容因忧愁恐惧而不安的样子。也作"坐卧不安"。>
随便看
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
động núi
động năng
động phòng
động phòng hoa chúc
động phủ
động quan
động rồng
động rừng
động sinh học
động sản
động thai
động thiên
động thuỷ học
động thái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 11:44:39