请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứng ngồi không yên
释义
đứng ngồi không yên
芒刺在背 <形容座位不安, 像芒和刺扎在背上一样。>
坐立不安 <坐着或立着都心神不定, 或感到自己着急。>
坐卧不宁 <坐着躺着都不安宁。形容因忧愁恐惧而不安的样子。也作"坐卧不安"。>
随便看
trang in
trang in mẫu
trang kim
trang liệm
Trang Lão
trang nghiêm
trang nhã
trang nợ
trang phụ bản
trang phục diễn trò
trang phục hè
trang phục leo núi
trang phục lộng lẫy
trang phục mùa xuân
trang phục mùa đông
trang phục mốt
trang phục ngắn
trang phục phụ nữ Mãn Thanh
trang phục trẻ em
trang phục đóng kịch
trang rời
trang sách
trang sức
trang sức lộng lẫy
trang sức màu đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:41:22