请输入您要查询的越南语单词:
单词
yết hậu ngữ
释义
yết hậu ngữ
俏皮话; 歇后语 <由两部分组成的固定语句, 前一部分多用比喻, 像谜面, 后一部分是本意, 像谜底, 通常指说前一部分, 后一部分不言而喻。>
随便看
sức nước
sức nắm
sức nổi
sức quyến rũ
sức quyết đoán
sức sản xuất
sức sống
sức tiềm tàng
sức trâu bò
sức tài ngang nhau
sức tàn lực kiệt
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
sức ép
sức ép bên
sức ép lên
sức ì
sức ăn
sức đẩy
sức ỳ
sứ giả
sứ giả hoà bình
sứ men xanh
sứ mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:21:54