请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị động trở thành chủ động
释义
bị động trở thành chủ động
反客为主 <客人反过来成为主人, 多用来比喻变被动为主动。>
随便看
đống lửa
đống nhẹ đè gãy trục xe
đống phân
đống phân chó
đống rơm
đống sách cũ nát
đống sách như núi
đống đất
đống đất nhỏ
đống đất đắp đê
đống đổ nát
đốn gỗ
đố nhau
đốn kiếp
đốn mạt
đốn thủ
đốn trộm
đốn đời
đốp
đốp chát
đố phụ
đốt
đốt bỏ
đốt cháy
đốt cháy giai đoạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:50:07