请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị động trở thành chủ động
释义
bị động trở thành chủ động
反客为主 <客人反过来成为主人, 多用来比喻变被动为主动。>
随便看
tủ ăn
tủ đá
tủ đông
tủ đứng
tủ đựng sách
tủ đựng thức ăn
tủ ướp lạnh
tứ
tứa
tứ bình
tứ bề
tứ bề báo hiệu bất ổn
tứ bề khốn đốn
tức
tức anh ách
tức bụng
tức bực
tức cười
tức cảnh
tức cảnh làm thơ
tức cảnh sinh tình
tức giận
tức giận bất bình
tứ chi
tứ chiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:16:10