请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện nhà chuyện cửa
释义
chuyện nhà chuyện cửa
方
家长里短; 家长里短儿 <家常。>
nói chuyện nhà chuyện cửa.
谈谈家长里短儿。
随便看
bơi bướm
bơi chó
bơi kiểu cá heo
bơi lội
bơi lội thoả thích
bơi mùa đông
bơi nghiêng
bơi ngửa
bơi nhái
bơi qua
bơi thuyền
bơi trườn
bơi tự do
bơi đứng
bơi ếch
bơ lạc
bơm
bơm cao áp
bơm chân không
bơm dầu
bơm dầu ly tâm
bơm dầu nhờn
bơm hãm dầu
bơm hơi
bơm hơi độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:42:10