请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo toàn tính mạng
释义
bảo toàn tính mạng
苟全性命。
随便看
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm cho có
làm cho có lệ
làm cho giận dữ
làm cho gần gũi
làm cho hả giận
làm cho mệt mỏi
làm cho nghiêm túc
làm cho nhạt
làm cho nhục nhã
làm cho phẳng
làm cho phồn vinh
làm cho sinh trưởng
làm cho thuận tiện
làm cho thẳng
làm cho tốt hơn
làm cho xác định
làm cho điều hoà
làm cho đã nư
làm cho đẹp
làm chuyện khác thường
làm chuyện ngu ngốc
làm chuyện ngớ ngẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:20:41