请输入您要查询的越南语单词:
单词
khúc dạo đầu
释义
khúc dạo đầu
倒板; 导板 <戏曲唱腔的一种特定板式, 一般作为成套唱腔的先导部分。>
开篇 <弹词演 唱 故事 之前先弹唱的一段唱 词, 自为起讫, 作为正书的引子, 也可以 单独表演。江苏, 浙江有些地方戏曲演出前, 有时附加内容与正戏无 关的唱 段, 也叫 开篇。如越剧开篇, 沪剧开篇。>
前奏曲 <大型器乐曲的序曲, 是为大型器乐创造气氛的短小器乐曲, 一般跟整部乐曲有统一的情调。>
随便看
không chút sứt mẻ
không chú tâm
không chút động lòng
không chút động đậy
không chú ý
không chú ý ăn mặc
không chú ý đến
không chăm sóc
không chấp nhặt
không chậm trễ
không chắc
không chắc chắn
không chỉ
không chỉnh tề
không chỉ như vậy
không chịu
không chịu chuẩn bị trước
không chịu cô đơn
không chịu cầu tiến
không chịu gò bó
không chịu khuất phục
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
không chịu lạc hậu
không chịu nổi
không chịu nổi một ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:29:56