请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô đét
释义
khô đét
干瘪 <干而收缩, 不丰满。>
đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
别看他是个干瘪老头儿, 力气可大着呢。
随便看
tường tận
tường vi
tường ván
tường vây
tường xây làm bình phong ở cổng
tường đồng vách sắt
tường đổ
tường đổ vách xiêu
tường ấm
tường ốp
tườu
tưởng
tưởng ai cũng mê mình
tưởng bở
tưởng chừng như
tưởng là
tưởng là thật
tưởng như là
tưởng nhớ
tưởng niệm
tưởng rằng
tưởng thật
tưởng tượng
tưởng tượng ra
tưởng tượng vô căn cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 21:23:09