请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô đét
释义
khô đét
干瘪 <干而收缩, 不丰满。>
đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
别看他是个干瘪老头儿, 力气可大着呢。
随便看
thương thân
thương thì củ ấu cũng tròn
thương thảo
thương thực
thương tiêu
thương tiếc
thương tàn
thương tâm
thương tích
thương tích đầy mình
thương tổn
thương tổn sinh mạng
thương vong
thương vụ
thương xác
thương xót cho
thương yêu
thương ôi
thương điếm
thương định
thước
thước Anh
thước ban-me
thước bàng
thước bách phân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:58:20